Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングル アングル
góc; góc độ; góc cạnh
ノースウエスト
Phía tây bắc (đường bay).
アングル/ブラケット アングル/ブラケット
góc/bệ
鉄アングル てつアングル
thanh góc sắt
鋼アングル こうアングル
thanh góc thép
アングル
góc, thanh chữ L
アングル括弧 アングルかっこ
dấu nhỏ hơn <
アングル式ワゴン アングルしきワゴン
xe tải kiểu góc