ノート付箋
ノートふせん
☆ Danh từ
Giấy ghi chú
ノート付箋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノート付箋
付箋 ふせん
Giấy note, giấy ghi nhớ
スタンダード付箋 スタンダードふせん
giấy ghi chú phổ thông
ポインター付箋 ポインターふせん
giấy ghi chú mũi tên
ロール付箋 ロールふせん
giấy ghi chú cuộn
ポップアップ付箋 ポップアップふせん
giấy ghi chú tiện lợi (khi xé tờ ở trên thì tờ ghi chú dưới tự động bật lên để dễ xé cho lần tiếp theo)
罫線付付箋 けいせんつきふせん
giấy ghi chú có dòng kẻ, có kẻ ô
カバー付きノート カバーつきノート
vở có bọc bìa
箋 せん
phiếu (giấy)