Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノート付箋 ノートふせん
giấy ghi chú
ノート型 ノートがた
loại ghi chú
ノートPC ノートピーシー ノートPC
máy tính xách tay
ノート
vở
máy vi tính xách tay
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
綴じノート とじノート
vở dán gáy