Các từ liên quan tới ノーフォーク・サザン鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
サザン サザン
phía Nam; miền Nam (thường được sử dụng trong các từ ghép)
ノーフォークジャケット ノーフォーク・ジャケット
Áo khoác
後ノーフォーク うしろノーフォーク
Đề cúp ; xúp lưng
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
サザンクロス サザン・クロス
chòm sao nam thập tự
サザンビーフ サザン・ビーフ
"southern" beef (i.e. produced in Australia)
サザンロック サザン・ロック
Southern rock