鉄コンクリート
てつこんくりーと
Bê tông cốt sắt.

てつこんくりーと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てつこんくりーと
鉄コンクリート
てつこんくりーと
bê tông cốt sắt.
てつこんくりーと
鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
Các từ liên quan tới てつこんくりーと
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
with a bump, with a clunk
特定管理口座 とくてーかんりこーざ
tải khoản quản lý cụ thể, đặc định
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.