Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄コンクリート
てつこんくりーと
bê tông cốt sắt.
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こくりつとしょかん こくりつとしょかん
thư viện Quốc gia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こつんと
with a bump, with a clunk
特定管理口座 とくてーかんりこーざ
tải khoản quản lý cụ thể, đặc định
Đăng nhập để xem giải thích