Các từ liên quan tới ノーム・キャッシュ
gnome; thần lùn
キャッシュ キャッシュ
tiền mặt
キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリ
bộ nhớ đệm
DNSキャッシュ DNSキャッシュ
DNS cache
キャッシュメモリ キャッシュメモリー キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリー
bộ nhớ đệm
キャッシュディスペンサー キャッシュディスペンサ キャッシュ・ディスペンサー キャッシュ・ディスペンサ
máy phát tiền
メモリキャッシュ メモリ・キャッシュ
bộ nhớ cache
キャッシュコーナ キャッシュ・コーナ
máy trả lời tự động, máy rút tiền tự động