Các từ liên quan tới ノーラと刻の工房 霧の森の魔女
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
房の内 ぼうのうち
ở trong (của) một buồng (phòng, hộp)
寅の刻 とらのこく
xung quanh bốn oclock vào buổi sáng
子の刻 ねのこく
Nửa đêm; giờ Tý.
亥の刻 いのこく
10 oclock vào buổi tối
丑の刻 うしのこく
giờ Sửu; hai giờ vào buổi sáng
辰の刻 たつのこく
giờ Thìn; giờ (của) chòm sao thiên long