房の内
ぼうのうち「PHÒNG NỘI」
☆ Danh từ
Ở trong (của) một buồng (phòng, hộp)

房の内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 房の内
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内閣官房 ないかくかんぼう
ban Thư ký Nội các
室内暖房 しつないだんぼう
indoor heating
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
内閣官房参与 ないかくかんぼうさんよ
Cố vấn Ban Thư ký Nội các
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các
房 ぼう ふさ
búi; chùm
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc