Các từ liên quan tới ハイウェイ・パトロール
パトロール パトロウル パトロール
đội tuần tra; sự tuần tra
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
スキーパトロール スキー・パトロール
ski patrol
ハイウェーパトロール ハイウェー・パトロール
highway patrol
パトロールカー パトロール・カー
patrol car, police car
ハイウエー ハイウェイ ハイウェー ハイウエイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
インフォメーションスーパーハイウェイ インフォメーション・スーパー・ハイウェイ
xa lộ thông tin
情報ハイウェイ じょうほうハイウェイ
xa lộ thông tin