Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハイチ ハイチ
haiti
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
海地 ハイチ
nước Haiti
コレラ
bệnh dịch tả
ハイチ島 ハイチとう
đảo Haiti
ハイチソレノドン ハイチ・ソレノドン
Hispaniolan solenodon (Solenodon paradoxus), Haitian solenodon, agouta
豚コレラ とんコレラ ぶたコレラ
dịch tả lợn
ヨガの流行 ヨガのりゅうこう
sự thờ cúng (của) thuyết y-ô-ga