Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レンジ レンジ
lò nướng; lò sấy; bếp nướng thức ăn.
レンジ・バイナリー レンジ・バイナリー
phạm vi nhị phân
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
レンジ相場 レンジそーば
phạm vi thị trường giao dịch
レンジ下限 レンジかげん
phạm vi giới hạn dưới
レンジ調理 レンジちょうり
nồi nấu có thể cho vào lò vi sóng
中華レンジ ちゅうかレンジ
lò vi sóng trung quốc
レンジ上限 レンジじょうげん
phạm vi cao, đắt