Các từ liên quan tới ハイビジョン試験放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ハイビジョン ハイビション ハイ・ビジョン
hình ảnh chất lượng cao.
デジタルハイビジョン デジタル・ハイビジョン
digital Hi-Vision
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.