Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー
臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)
しーたーりろん
theta-theory
けんしょうかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
うーん ウーン
hmm, well, ừ...
しんりせん
chiến tranh tâm lý
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
Đăng nhập để xem giải thích