ハイブリッド
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cây lai; vật lai; người lai.

Từ đồng nghĩa của ハイブリッド
noun
ハイブリッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハイブリッド
ハイブリッドHDD ハイブリッドHDD
ổ đĩa lai
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
ハイブリッドIC ハイブリッドIC
mạch tích hợp lai
ハイブリッド車 ハイブリッドしゃ
hybrid vehicle (e.g. electric and gasoline)
ハイブリッドコンピューター ハイブリッド・コンピューター
máy tính lai
ハイブリッドディスク ハイブリッド・ディスク
đĩa lai
ハイブリッドカー ハイブリッド・カー
hybrid car
ハイブリッド式センサーライト ハイブリッドしきセンサーライト
đèn cảm biến hybrid