ハイブリッドIT
ハイブリッドIT
Đám mây lai
CNTT lai
ハイブリッドIT được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハイブリッドIT
cây lai; vật lai; người lai.
ITトランスフォーメーション ITトランスフォーメーション
chuyển đổi công nghệ thông tin
ITベンダー ITベンダー
nhà cung cấp công nghệ thông tin (it vendor)
ITリテラシー ITリテラシー
trình độ công nghệ thông tin
ITバブル ITバブル
bong bóng dotcom
ITポートフォリオ ITポートフォリオ
danh mục công nghệ thông tin (it portfolio)
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh