ハイライト版
ハイライトばん
☆ Danh từ
Điểm sáng halftone

ハイライト版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハイライト版
ハイライト ハイライト
sự nổi bật; sự nổi trội; chỗ sáng nhất (trong một bức tranh).
nhuộm highlight, nhuộm gẩy màu
版 はん
bản in
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
RC版 RCばん
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời
スタンダード版 スタンダードはん
bản chuẩn
デモ版 デモばん デモはん
phiên bản giới thiệu