Các từ liên quan tới ハウジング (機械要素)
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
ハウジング・サービス ハウジング・サービス
dịch vụ nhà ở
ngành kinh doanh nhà đất
ハウジングサービス ハウジング・サービス
dịch vụ nhà ở
要素 ようそ
yếu tố.
機械 きかい
bộ máy
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim