Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハサウェイ・ノア
NOAA
NOR型フラッシュメモリ ノアがたフラッシュメモリ
bộ nhớ flash loại nor
ノアの箱舟 ノアのはこぶね
tàu Nô-ê
ノアの方舟貝 ノアのはこぶねがい ノアノハコブネガイ
vỏ Nô-ê (một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ trong họ Arcidae)