Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
NOR型フラッシュメモリ
ノアがたフラッシュメモリ
bộ nhớ flash loại nor
NAND型フラッシュメモリ NANDがたフラッシュメモリ
bộ nhớ flash nand
フラッシュメモリ フラッシュメモリ
bộ nhớ flash
3D NANDフラッシュメモリ 3D NANDフラッシュメモリ
bộ nhớ flash 3d
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
NOR演算 NORえんざん
phép toán nor
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
フラッシュメモリー フラッシュメモリ フラッシュ・メモリー フラッシュ・メモリ
flash memory
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
Đăng nhập để xem giải thích