ハザード
☆ Danh từ
Mối nguy hiểm
この
道路
には
ハザードランプ
が
点灯
しています。
Đèn cảnh báo nguy hiểm đã được bật trên con đường này.

ハザード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハザード
ウォーターハザード ウオーターハザード ウォーター・ハザード ウオーター・ハザード
mối nguy hiểm của nước
ハザードランプ ハザード・ランプ ハザードランプ
đèn báo nguy hiểm.
ハザードマップ ハザード・マップ
bản đồ nguy hiểm
化学ハザードの放出 かがくハザードのほーしゅつ
giải phóng mối nguy hóa học
放射能ハザードの放出 ほーしゃのーハザードのほーしゅつ
Radioactive Hazard Release