放射能ハザードの放出
ほーしゃのーハザードのほーしゅつ
Radioactive Hazard Release
放射能ハザードの放出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射能ハザードの放出
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射能 ほうしゃのう
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
化学ハザードの放出 かがくハザードのほーしゅつ
giải phóng mối nguy hóa học
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放射能雨 ほうしゃのうう
phóng xạ mưa
放射能量 ほうしゃのうりょう
amount of radioactivity
比放射能 ひほうしゃのう
specific radioactivity