ハシバミ属
ハシバミぞく
Chi phỉ
Chi corylus (một chi của các cây rụng lá và cây bụi lớn có nguồn gốc ở vùng bắc bán cầu ôn đới, chi này thường được đặt trong họ cáng lò (betulaceae))
ハシバミ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハシバミ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ハシバミの実 はしばみのみ ハシバミのみ
hạt dẻ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)