ハシリドコロ属
ハシリドコロぞく
☆ Danh từ
Chi Scopolia (một chi gồm bốn loài thực vật có hoa trong họ Solanaceae, có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á)
ハシリドコロ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハシリドコロ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
走野老 はしりどころ ハシリドコロ
Scopolia japonica (belladonna Nhật Bản - một loài thực vật có hoa trong chi Scopolia)
属 ぞく
chi (Sinh học)
サウエラ属(タウエラ属) サウエラぞく(タウエラぞく)
thauera (một chi vi khuẩn)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
メタノサルキナ属(メタノサルシナ属) メタノサルキナぞく(メタノサルシナぞく)
methanosarcina (một chi vi khuẩn)