ハッカー
ハッカー
Tin tặc
ハッカー対策
を
進
めるための
行動計画
に
合意
する
Nhất trí về kế hoạch hành động nhằm thúc đẩy đối sách chống tin tặc (hacker)
☆ Danh từ
Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép (hacker)

ハッカー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ハッカー
ハッカー
ハッカー
người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép (hacker)
ハッカー
dụng cụ cột dây thép
Các từ liên quan tới ハッカー
ハッカー/シノー ハッカー/シノー
Hacker/sino
ハッカー/シノー本体 ハッカー/シノーほんたい
Hacker / thân máy khoan sinow
ハッカー症候群 ハッカーしょうこうぐん
hội chứng người đào bới
hacker syndrome