Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハッカー症候群
ハッカーしょうこうぐん
hội chứng người đào bới
hacker syndrome
ハッカー ハッカー
người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép (hacker)
ハッカー/シノー ハッカー/シノー
Hacker/sino
ハッカー
dụng cụ cột dây thép
ハッカー/シノー本体 ハッカー/シノーほんたい
Hacker / thân máy khoan sinow
ぐうする
tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...), trao đổi, (từ cổ, nghĩa cổ), bàn về cái gì
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
故障する こしょう こしょうする
bị tật.hỏng
しょうする
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có
Đăng nhập để xem giải thích