Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンド アンド
và
ノースブリッジ ノース・ブリッジ
North Bridge
ノースカロライナ ノース・カロライナ
North Carolina
ノースダコタ ノース・ダコタ
North Dakota
ノース
phía bắc; bắc.
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
リーズ・アンド・ラグズ リーズ・アンド・ラグズ
hành vi đẩy nhanh và trì hoãn
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)