Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハニー
honey
ポット
ấm đun, bình đun
bình; ấm
マヌカ・ハニー マヌカハニー
manuka honey
エアポット エア・ポット
nồi hơi
ポットパイ ポット・パイ
bánh chén pot pie
ピートポット ピート・ポット
peat pot
クローズドポット クローズド・ポット
closed pot