ポット
☆ Danh từ
Bình; ấm
ティー
〜
Ấm trà .

ポット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポット
ポット
bình
ポット
ấm đun, bình đun
Các từ liên quan tới ポット
ハニー・ポット ハニー・ポット
một cơ chế bảo mật máy tính được thiết lập để phát hiện, làm chệch hướng hoặc theo một cách nào đó, chống lại các nỗ lực sử dụng trái phép hệ thống thông tin
エアポット エア・ポット
nồi hơi
ポットパイ ポット・パイ
bánh chén pot pie
ピートポット ピート・ポット
peat pot
コーヒーポット コーヒー・ポット
coffee pot
ジャーポット ジャー・ポット
hot water dispenser
クローズドポット クローズド・ポット
closed pot
メルティングポット メルティング・ポット
melting pot