Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハベクの新婦
新婦 しんぷ
cô dâu
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
婦 ふ
người phụ nữ đã lập gia đình; phụ nữ trưởng thành
夫婦の道 ふうふのみち
đạo vợ chồng.
蚤の夫婦 のみのふうふ
một cặp vợ chồng trong đó vợ lớn hơn chồng
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
新式の しんしきの
lối mới.