新婦
しんぷ「TÂN PHỤ」
☆ Danh từ
Cô dâu

Từ đồng nghĩa của 新婦
noun
Từ trái nghĩa của 新婦
新婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新婦
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
婦 ふ
married woman
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
婦道 ふどう
những chuẩn mực người phụ nữ phải tuân theo
婦長 ふちょう
y tá trưởng.
毒婦 どくふ
người phụ nữ độc ác, tội lỗi