ハミる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To ignore (somebody), to exclude, to leave out

Bảng chia động từ của ハミる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ハミる |
Quá khứ (た) | ハミった |
Phủ định (未然) | ハミらない |
Lịch sự (丁寧) | ハミります |
te (て) | ハミって |
Khả năng (可能) | ハミれる |
Thụ động (受身) | ハミられる |
Sai khiến (使役) | ハミらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ハミられる |
Điều kiện (条件) | ハミれば |
Mệnh lệnh (命令) | ハミれ |
Ý chí (意向) | ハミろう |
Cấm chỉ(禁止) | ハミるな |
ハミる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハミる
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
馬銜 はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh