Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
銜え箸 くわえばし
ngậm đũa trong miệng (bất lịch sự)
銜える くわえる
ngậm
横銜え よこぐわえ
holding horizontally in one's mouth, holding on the side of one's mouth
枚を銜む ばいをふくむ
((của) một con ngựa) để được bịt miệng
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬 うま いま おま ウマ
ngựa