隼
はやぶさ ハヤブサ「CHUẨN」
☆ Danh từ

ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng

ハヤブサ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ハヤブサ
隼
はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt
ハヤブサ
chim cắt.
Các từ liên quan tới ハヤブサ
ハヤブサ科 ハヤブサか はやぶさか
họ Cắt (là một họ của khoảng 65-66 loài chim săn mồi ban ngày)