ハヤブサ科
ハヤブサか はやぶさか
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Họ Cắt (là một họ của khoảng 65-66 loài chim săn mồi ban ngày)

ハヤブサ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハヤブサ科
chim cắt.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)