原茸
はらたけ ハラタケ「NGUYÊN NHUNG」
☆ Danh từ
Nấm nhung

ハラタケ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハラタケ
ハラタケ属 ハラタケぞく
chi agaricus (một chi nấm gồm cả các loài nấm lành và có độc, gồm có thể hơn 300 loài phân bố khắp toàn cầu, thuộc họ nấm mỡ (agaricaceae))