ハラタケ属
ハラタケぞく
Chi agaricus (một chi nấm gồm cả các loài nấm lành và có độc, gồm có thể hơn 300 loài phân bố khắp toàn cầu, thuộc họ nấm mỡ (agaricaceae))
ハラタケ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハラタケ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
原茸 はらたけ ハラタケ
nấm nhung
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)
メタノサルキナ属(メタノサルシナ属) メタノサルキナぞく(メタノサルシナぞく)
methanosarcina (một chi vi khuẩn)