Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
バスレーン バス・レーン
bus lane
リバーシブルレーン リバーシブル・レーン
làn đường có thể thay đổi hướng lưu thông
バス専用レーン バスせんようレーン
làn đường dành cho xe buýt
レインコート レーンコート レインコウト レインコト レーン・コート レインコート
áo mưa.