バス専用レーン
バスせんようレーン
☆ Danh từ
Làn đường dành cho xe buýt

バス専用レーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バス専用レーン
バスレーン バス・レーン
bus lane
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用 せんよう
chuyên dụng
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
バス用品 バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん
vật dụng phòng tắm
バス用バルブ バスようバルブ
van cho xe buýt
バス用ビードヘルパー バスようビードヘルパー
kẹp vành lốp cho xe buýt
バス用ウエイト バスようウエイトウエート
tạ cân bằng bánh xe buýt