Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸素族元素 さんそぞくげんそ
nhóm nguyên tố 16
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
白金族元素 はっきんぞくげんそ
nguyên tố nhóm bạch kim
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
ハロゲン化 ハロゲンか
sự halogen hoá
素元 そげん
phần tử nguyên tố
元素 げんそ
nguyên tố
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim