元素
げんそ「NGUYÊN TỐ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nguyên tố
その
星
の
内部
で
合成
される
重元素
Các nguyên tố hóa học chính cấu thành nên ngôi sao kia
超々ウラン元素
Ngyên tố siêu Uran
3
価元素
Nguyên tố hóa trị ba .

Từ đồng nghĩa của 元素
noun