Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勉強中 べんきょうちゅう
trong khi học
只今 しこん ただいま
đúng bây giờ
研修生 けんしゅうせい
người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
只中 ただちゅう
giữa
勉強運 べんきょううん
may mắn về học tập
勉強机 べんきょうづくえ
bàn học
勉強家 べんきょうか
người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập