只中
ただちゅう「CHÍCH TRUNG」
Giữa

只中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 只中
真只中 まっただなか
ngay trong ở giữa (của); ngay trên đỉnh cao (của)
真っ只中 まっただなか
ngay chính giữa; giữa lúc, lúc cao trào
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.