Các từ liên quan tới ハワイアン・ポイ・ドッグ
ポイ ポイ
Đầu lọc thuốc lá
Hawaiian
ハワイアンマッサージ ハワイアン・マッサージ
lomi lomi, lomilomi, Hawaiian massage
ハワイアンギター ハワイアン・ギター
(nhạc) đàn ghi ta Ha-oai (một dạng ghi ta điện)
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
ポイと ぽいと
bất cẩn
dog
ハワイアンバイカラークロミス ハワイアン・バイカラー・クロミス
Hawaiian bicolor chromis (Chromis hanui), chocolate-dip chromis, chocolate dip damsel