Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハワイ州教育省
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育省 きょういくしょう
bộ học.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育訓練省 きょういくくんれんしょう
Bộ giáo dục và đào tạo
ハワイ語 ハワイご
tiếng Hawaii
教育 きょういく
giáo dục
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ハワイ雁 ハワイがん ハワイガン
ngỗng Hawaii