Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハワイ
Hawaii (Mỹ)
布哇 ハワイ
Hawaii
ハワイ語 ハワイご
tiếng Hawaii
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
ハワイ諸島 ハワイしょとう
quần đảo Hawaii
ハワイ蜜吸 ハワイみつすい ハワイミツスイ
chim hút mật Hawaii
ハワイ式噴火 ハワイしきふんか
phun trào Hawaii
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai