Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハワイ諸島
ハワイしょとう
quần đảo Hawaii
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
ハワイ語 ハワイご
tiếng Hawaii
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ハワイ雁 ハワイがん ハワイガン
ngỗng Hawaii
ハワイ
Hawaii (Mỹ)
ケーマン諸島 ケーマンしょとう
quần đảo Cayman
Đăng nhập để xem giải thích