Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハングル点字
tiếng Triều tiên.
点字 てんじ
hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
ハングル語 ハングルご
tiếng Hàn Quốc (Tiếng Hàn hay Hàn ngữ hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ là một loại ngôn ngữ Đông Á)
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập