ハングアップ
ハング・アップ
Hang up
Treo (bị ngừng hoạt động)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, Noun or verb acting prenominally
Hung-up

Bảng chia động từ của ハングアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ハングアップする/ハング・アップする |
Quá khứ (た) | ハングアップした |
Phủ định (未然) | ハングアップしない |
Lịch sự (丁寧) | ハングアップします |
te (て) | ハングアップして |
Khả năng (可能) | ハングアップできる |
Thụ động (受身) | ハングアップされる |
Sai khiến (使役) | ハングアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ハングアップすられる |
Điều kiện (条件) | ハングアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ハングアップしろ |
Ý chí (意向) | ハングアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ハングアップするな |
ハング・アップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハング・アップ
ハンググライディング ハング・グライディング
hang gliding
ハンググライダー ハング・グライダー
treo lượn
hang
アップ アップ
sự vươn lên; sự nâng cao; sự giơ lên
ダイヤルアップ ダイアルアップ ダイヤル・アップ ダイアル・アップ
quay số
バージョンアップ ヴァージョンアップ バージョン・アップ ヴァージョン・アップ バージョンアップ
sự cập nhật một phiên bản phần mềm.
トラックアップ トラック・アップ
track up
パワーアップ パワー・アップ
sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng.