Các từ liên quan tới ハンシュク〜皇帝の女傅
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
皇帝の嗣 こうていのし
hoàng đế có người thừa kế
女帝 じょてい
nữ hoàng.
女皇 じょこう
nữ vương
皇女 こうじょ おうじょ
công chúa
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)