ハンディタイプ放射温度計
ハンディタイプほうしゃおんどけい
☆ Danh từ
Nhiệt kế bức xạ cầm tay
ハンディタイプ放射温度計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンディタイプ放射温度計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
súng đo nhiệt đọ từ xa
放射計 ほうしゃけい
máy đo bức xạ
ハンディタイプ ハンディータイプ ハンディ・タイプ ハンディー・タイプ ハンディタイプ
compact, pocket
温度計 おんどけい
nhiệt độ kế
サーモメーター/温度計 サーモメーターおんどけいサーモメータ/おんどけい
đo nhiệt độ (thiết bị đo nhiệt độ)
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm